Bài 3.12 (lập BCLCTT theo phương pháp trực tiếp - theo IFRS và VAS)
Công ty TNHH Thịnh Phát có tài liệu sau
Tập hợp các nghiệp vụ phát sinh trong năm 2010
Cho biết số dư tiền và các khoản tương tiến vào đầu năm 20x0: 17.000
Yêu cầu:
Hãy lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp theo IFRS (cho biết công ty chọn phương án chi trả lãi vay thuộc hoạt động tài chính, trả cổ tức cho cổ đông thuộc hoạt động kinh doanh) và theo VAS 24
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (phương pháp trực tiếp)
Công ty TNHH Thịnh Phát có tài liệu sau
Tập hợp các nghiệp vụ phát sinh trong năm 2010
Tiền thu | |
Bán hàng | 380.000 |
Thu hồi vốn cho vay | 50.000 |
Thu lãi của khoản cho vay | 6.000 |
Bán khoản đầu tư cổ phiếu | 30.000 |
Tiền thu do đi vay | 100.000 |
Tiền chi | |
Mua hàng hóa | 160.000 |
Chi trả lãi vay | 5.000 |
Mua TSCĐ | 85.000 |
Trả lương nhân viên | 90.000 |
Trả gốc nợ vay | 25.000 |
Trả cổ tức cho cổ đông | 20.000 |
Cho biết số dư tiền và các khoản tương tiến vào đầu năm 20x0: 17.000
Yêu cầu:
Hãy lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp theo IFRS (cho biết công ty chọn phương án chi trả lãi vay thuộc hoạt động tài chính, trả cổ tức cho cổ đông thuộc hoạt động kinh doanh) và theo VAS 24
BÀI GIẢI
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1. Tiền thu được từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 380.000 | ||
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ | 02 | (160.000) | ||
3. Tiền chi trả cho người lao động | 03 | (90.000) | ||
4. Tiền lãi vay đã trả | 04 | (5.000) | ||
Lưu chuyển tiền thường được hoạt động kinh doanh | 20 | 125.000 | ||
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1. Tiền chi để mua sắm tài sản cố định | 21 | (85.000) | ||
4. Tiền thu hồi vốn cho vay | 24 | 50.000 | ||
4. Tiền đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 24 | 30.000 | ||
5. Tiền thu lãi cho vay | 25 | 6.000 | ||
Lưu chuyển tình hình từ hoạt động đầu tư | 30 | 1.000 | ||
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||||
3. Tiền thu do đi vay | 33 | 100.000 | ||
4. Tiền trả nợ gốc vay | 34 | (25.000) | ||
5. Trả cổ tức cho cổ đông | 35 | (20.000) | ||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 55.000 | ||
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) | 50 | 181.000 | ||
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 | 17.000 | ||
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | 181.000 | ||
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 +61) | 70 | 198.000 |