Song ngữ Anh - Việt theo Bảng cân đối chi tiết [3]

Thư Huỳnh

Member
Hội viên mới
Account Type 3: Liabilities——Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
311 — Short-term loan – – > Vay ngắn hạn
315 — Long term loans due to date – – > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 — Taxes and payable to state budget – – > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 — Value Added Tax (VAT) – – > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 — VAT output – – > Thuế GTGT đầu ra
33312 — VAT for imported goods – – > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 — Special consumption tax – – > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 — Import & export duties – – > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 — Profit tax – – > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 — Personal income tax – – > Thuế thu nhập cá nhân
3336 — Natural resource tax – – > Thuế tài nguyên
3337 — Land & housing tax, land rental charges – – > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 — Other taxes – – > Các loại thuế khác
3339 — Fee & charge & other payables – – > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 — Payable to employees – – > Phải trả người lao động
3341 — Payable to employees – – > Phải trả công nhân viên
3348 — Payable to other employees – – > Phải trả người lao động khác
335 — Accruals – – > Chi phí phải trả
336 — Intercompany payable – – > Phải trả nội bộ
337 — Construction contract progress payment due to customers – – > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
– – – > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 — Other payable – – > Phải trả, phải nộp khác
3381 — Surplus assets awaiting for resolution – – > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 — Trade Union fees – – > Kinh phí công đoàn
3383 — Social insurance – – > Bảo hiểm xã hội
3384 — Health insurance – – > Bảo hiểm y tế
3385 — Privatization payable – – > Phải trả về cổ phần hoá
3386 — Short-term deposits received – – > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 — Unrealized turnover – – > Doanh thu chưa thực hiện
3388 — Other payable – – > Phải trả, phải nộp khác
341 — Long-term borrowing – – > Vay dài hạn
342 — Long-term liabilites – – > Nợ dài hạn
343 — Issued bond – – > Trái phiếu phát hành
3431 — Bond face value – – > Mệnh giá trái phiếu
3432 — Bond discount – – > Chiết khấu trái phiếu
3433 — Additional bond – – > Phụ trội trái phiếu
344 — Long-term deposits received – – > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 — Deferred income tax – – > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 — Provisions fund for severance allowances – – > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 — Provisions for payables – – > Dự phòng phải trả
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top