Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là một bộ các chuẩn mực kế toán toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. IFRS được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và cung cấp một hệ thống quy tắc nhất quán cho việc lập báo cáo tài chính nhằm đảm bảo tính minh bạch, khả năng so sánh và chất lượng của báo cáo tài chính.
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các chuẩn mực IFRS chính và nội dung cơ bản của chúng:
Việc áp dụng IFRS giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu.
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các chuẩn mực IFRS chính và nội dung cơ bản của chúng:
1. IFRS 1: Áp dụng lần đầu các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
- Hướng dẫn cách áp dụng IFRS lần đầu tiên cho các báo cáo tài chính.
- Yêu cầu lập bảng cân đối tài sản vào thời điểm chuyển đổi sang IFRS.
2. IFRS 2: Thanh toán dựa trên cổ phiếu
- Quy định về cách ghi nhận chi phí liên quan đến các giao dịch thanh toán bằng cổ phiếu.
- Đánh giá giá trị hợp lý của quyền chọn cổ phiếu và các công cụ tài chính tương tự.
3. IFRS 3: Kết hợp kinh doanh
- Hướng dẫn về kế toán cho việc mua lại và sáp nhập công ty.
- Xác định và ghi nhận giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả được mua lại.
4. IFRS 5: Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục
- Quy định về cách xử lý kế toán cho các tài sản và hoạt động được phân loại là nắm giữ để bán.
- Yêu cầu trình bày riêng biệt trong báo cáo tài chính.
5. IFRS 7: Công cụ tài chính - Trình bày
- Yêu cầu công bố thông tin liên quan đến các công cụ tài chính trong báo cáo tài chính.
- Phân tích rủi ro tài chính và quản lý rủi ro.
6. IFRS 9: Công cụ tài chính
- Hướng dẫn về cách phân loại và đo lường các công cụ tài chính.
- Các yêu cầu về giảm giá trị và kế toán phòng ngừa rủi ro.
7. IFRS 10: Báo cáo tài chính hợp nhất
- Quy định về việc lập báo cáo tài chính hợp nhất cho các công ty mẹ và các công ty con.
- Xác định quyền kiểm soát và cách thức hợp nhất các công ty.
8. IFRS 15: Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
- Hướng dẫn cách ghi nhận doanh thu dựa trên các nguyên tắc và bước thực hiện hợp đồng với khách hàng.
- Xác định thời điểm và số lượng doanh thu được ghi nhận.
9. IFRS 16: Thuê tài sản
- Yêu cầu ghi nhận tất cả các hợp đồng thuê tài sản, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ, vào bảng cân đối tài sản.
- Xác định giá trị tài sản thuê và nợ thuê.
10. IFRS 17: Hợp đồng bảo hiểm
- Quy định cách ghi nhận và đo lường các hợp đồng bảo hiểm.
- Yêu cầu công bố thông tin liên quan đến các hợp đồng bảo hiểm.
11. IAS 1: Trình bày Báo cáo Tài chính
- Hướng dẫn về cấu trúc và nội dung của báo cáo tài chính.
- Yêu cầu trình bày rõ ràng và có thể so sánh được giữa các kỳ tài chính.
12. IAS 2: Hàng tồn kho
- Quy định về cách đánh giá và ghi nhận hàng tồn kho.
- Đo lường giá trị hàng tồn kho theo giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn.
13. IAS 16: Tài sản cố định hữu hình
- Hướng dẫn về cách ghi nhận, đo lường và khấu hao tài sản cố định.
- Yêu cầu công bố thông tin về các tài sản cố định trong báo cáo tài chính.
14. IAS 37: Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng
- Quy định về việc ghi nhận và đo lường các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
- Xác định khi nào cần phải lập dự phòng và cách thức đo lường chúng.
15. IAS 38: Tài sản vô hình
- Hướng dẫn về cách ghi nhận và đo lường các tài sản vô hình như bản quyền, thương hiệu, và quyền sử dụng phần mềm.
- Yêu cầu đánh giá tổn thất giá trị và khấu hao tài sản vô hình.
Việc áp dụng IFRS giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu.