10 từ vựng tiếng Anh Kế toán mỗi ngày

images.jpg


  1. Reconciliation/,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
  2. Reserve fund/ri’zə/, /fʌnd/: Quỹ dự trữ
  3. Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
  4. Revenue deductions/’revinju:/, /di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
  5. Sales expenses: Chi phí bán hàng
  6. Sales rebates/ri’beits/: Giảm giá bán hàng
  7. Sales returns/ri’tə:n/ : Hàng bán bị trả lại
  8. Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
  9. Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  10. Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top