- Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets/’tændʤəbl/: Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget/’peiəbl/, /’bʌdʤit/: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total assets: Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors/’kreditəs/: Phải trả cho người bán
- Treasury stock/’treʤəri stɔk/: Cổ phiếu quỹ