10 từ vựng tiếng Anh cho Kiểm toán (phần 1)

ong-lon-kiem-toan-tiep-tay-chuyen-gia.jpg

1. Accounting policy: Chính sách kế toán

2. Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh

3. Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ

4. Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán

5. Audit report: Báo cáo kiểm toán

6. Audit trail: Dấu vết kiểm toán

7. Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán

8. Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng

9. Controlled program: Chương trình kiểm soát

10. Disclosure: Công bố
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Kỹ thuật giải trình thanh tra BHXH

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top