Song ngữ Anh - Việt theo Bảng cân đối chi tiết [5]

Thư Huỳnh

Member
Hội viên mới
Account Type 5: Revenue——Loại tài khoản 5: Doanh thu
511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý – – > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hóa
5112 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 — Subsidization sale – – > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 — Investment real estate sale – – > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 — Internal gross sales – – > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hoá
5122 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 — Services sale – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 — Financial activities income – – > Doanh thu hoạt động tài chính
521 — Sale discount – – > Chiết khấu thương mại
531 — Sale returns – – > Hàng bán bị trả lại
532 — Devaluation of sale – – > Giảm giá bán hàng
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top