Bài 1: Phân loại các nghiệp vụ sau thành 3 hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính
1. Chi tiền mua máy móc thiết bị
Máy móc thiết bị là tài sản cố định => Hoạt động đầu tư
2. Chi tiền trả lương cho nhân viên
=> Hoạt động kinh doanh
3. Thu tiền từ hoạt động khách hàng trả nợ
Mua hàng hóa dịch vụ => Hoạt động kinh doanh
4. Tiền nhận được từ khoản vay
=> Hoạt động tài chính
5. Chi tiền mua cổ phiếu công ty khác
=> Đầu tư vào công ty khác là hoạt động đầu tư. Còn nếu mà doanh nghiệp mua cổ phiếu của công ty mình thì hoạt động tài chính
6. Tiền thu cho phát hành cổ phiếu
=> Hoạt động tài chính
7. Thu tiền máy móc thiết bị
=> Hoạt động đầu tư
8. Chi trả lãi vay
=> Hoạt động kinh doanh
9. chi trả cổ tức cho cổ đông
=> Hoạt động tài chính
10. Chi tiền trả nợ gốc vay
=> Hoạt động tài chính
Bài 2: Phân tích số hiệu tài khoản
1. Nhận góp vốn bằng chuyển khoản 50
2. Mua hàng chưa trả tiền 5
3. Mua hàng chưa trả tiền 5,5 (gồm thuế GTGT 10%)
1. Chi tiền mua máy móc thiết bị
Máy móc thiết bị là tài sản cố định => Hoạt động đầu tư
2. Chi tiền trả lương cho nhân viên
=> Hoạt động kinh doanh
3. Thu tiền từ hoạt động khách hàng trả nợ
Mua hàng hóa dịch vụ => Hoạt động kinh doanh
4. Tiền nhận được từ khoản vay
=> Hoạt động tài chính
5. Chi tiền mua cổ phiếu công ty khác
=> Đầu tư vào công ty khác là hoạt động đầu tư. Còn nếu mà doanh nghiệp mua cổ phiếu của công ty mình thì hoạt động tài chính
6. Tiền thu cho phát hành cổ phiếu
=> Hoạt động tài chính
7. Thu tiền máy móc thiết bị
=> Hoạt động đầu tư
8. Chi trả lãi vay
=> Hoạt động kinh doanh
9. chi trả cổ tức cho cổ đông
=> Hoạt động tài chính
10. Chi tiền trả nợ gốc vay
=> Hoạt động tài chính
Bài 2: Phân tích số hiệu tài khoản
1. Nhận góp vốn bằng chuyển khoản 50
| Phân tích | BCTC | Biến động | Nợ/Có | SHTK | Số tiền |
| Tiền | TS | + | Nợ | 112 | 50 |
| Vốn góp | VCSH | + | Có | 411 | 50 |
2. Mua hàng chưa trả tiền 5
| Phân tích | BCTC | Biến động | Nợ/Có | SHTK | Số tiền |
| Hàng | TS | + | Nợ | 156 | 5 |
| Chưa trả tiền | NPT | + | Có | 331 | 5 |
3. Mua hàng chưa trả tiền 5,5 (gồm thuế GTGT 10%)
| Phân tích | BCTC | Biến động | Nợ/Có | SHTK | Số tiền |
| Hàng | TS | + | Nợ | 156 | 5 |
| VAT | TS | + | Nợ | 133 | 0,5 |
| Chưa trả tiền | NPT | + | Có | 331 | 5,5 |






