Chiến lược chung của Porter - Porter's Generic Strategies.

Son.Tran

Member
Hội viên mới
Mỗi công ty hoặc tổ chức kinh doanh đều phải xây dựng một kế hoạch hoặc chiến lược để đạt được các mục tiêu mong muốn. Do đó, có thể nói rằng việc áp dụng hoặc lựa chọn chiến lược phù hợp là yếu tố khá quan trọng và then chốt cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Tuy nhiên, các công ty phải đối mặt với những thách thức trong việc lựa chọn chiến lược phù hợp cho mình vì tính sẵn có và có thể so sánh được của nhiều chiến lược khác nhau dẫn đến cùng một mục tiêu tại một thời điểm. Và đây là lúc khái niệm Chiến lược chung của Porter phát huy tác dụng. Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng Chiến lược chung của Porter giúp một công ty hoạch định định hướng chiến lược của mình để có được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ. Hoặc chọn chiến lược phù hợp trong số các lựa chọn chiến lược có sẵn. Về cơ bản, Chiến lược chung của Porter giúp trả lời hai câu hỏi trọng tâm liên quan đến việc lựa chọn loại chiến lược cạnh tranh.
  • Câu hỏi thứ nhất liên quan đến sức hấp dẫn của các ngành để đạt được sự thịnh vượng lâu dài và làm thế nào để lựa chọn ngành để hoạt động. Vì vậy, điều này liên quan đến luồng kinh doanh mà một công ty muốn làm việc hoặc kinh doanh.
  • Câu hỏi thứ hai liên quan đến việc đánh giá và quyết định cách thức và vị trí mà công ty muốn đặt mình trong bối cảnh cạnh tranh của ngành. Hoặc vị thế cạnh tranh tương đối của công ty trong phân khúc ngành đã chọn.
Michael Porter, vào năm 1985, đã đưa ra ý tưởng về “chiến lược chung” để giúp các công ty gặp khó khăn trong việc lựa chọn chiến lược đúng đắn. Ông đã ghi lại và trình bày chi tiết ba loại chiến lược chung trong cuốn sách có tựa đề “Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance (Lợi thế cạnh tranh: Tạo ra và duy trì hiệu suất vượt trội)”. Và ba chiến lược này được đề xuất là:
  • Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy)
  • Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy)
  • Chiến lược Tập trung (Focus Strategy)
Mỗi loại chiến lược này đề cập đến cách mà doanh nghiệp có thể tối ưu hóa vị thế của mình trong ngành cạnh tranh. Chiến lược Tập trung thường được phân thành hai dạng:
  • Tập trung chi phí (Cost Focus)
  • Tập trung phân biệt (Differentiation Focus).
1. Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy):

Theo đó, một công ty nhắm đến một thị trường rộng lớn nhưng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức giá rất thấp. Một công ty thường có hai lựa chọn để lựa chọn trong chiến lược này.
  • Đầu tiên là duy trì mức giá tương đương với đối thủ nhưng giảm các chi phí kinh doanh khác. Điều này cho phép một công ty tăng tỷ suất lợi nhuận mà không phải chi thêm bất cứ điều gì và giữ cho chúng có khả năng cạnh tranh về chi phí.
  • Thứ 2 là giảm giá bán để tối đa hóa khả năng dẫn đầu về chi phí . Trong trường hợp này, tỷ suất lợi nhuận sẽ ít hơn, nhưng một công ty có nhiều khả năng giành được thị phần lớn hơn để bù đắp cho tỷ suất lợi nhuận ít hơn. Như vậy việc phân bổ các chi phí chủ yếu sẽ giúp công ty vẫn đạt được mức biên lợi nhuận tương đương hoặc cao hơn cũng như mở rộng thị phần.
Quy trình triển khai Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy) bao gồm một loạt các bước cụ thể để doanh nghiệp có thể thực hiện để trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành của mình. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình này:
  • Phân tích ngành và đối thủ: Hiểu rõ về ngành công nghiệp mà doanh nghiệp hoạt động trong đó, bao gồm cấu trúc ngành, xu hướng phát triển, và các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xác định nơi mà doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược chi phí thấp một cách hiệu quả nhất.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành: Tìm kiếm các cơ hội để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất và vận hành. Điều này có thể bao gồm sự tự động hóa, tái cơ cấu dây chuyền sản xuất, và tối ưu hóa quy trình chuỗi cung ứng.
  • Kiểm soát chi phí và giảm thiểu lãng phí: Thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu chi phí trong mọi khía cạnh của hoạt động doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm tái cơ cấu chi phí, đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp để đạt được giá tốt nhất, và sử dụng các công nghệ tiết kiệm chi phí.
  • Phát triển quy mô và tăng cường sản lượng: Tận dụng quy mô kinh tế để giảm chi phí trung bình mỗi đơn vị sản phẩm thông qua sản lượng tăng lên. Điều này có thể đạt được bằng cách mở rộng quy mô sản xuất, tăng cường sức mạnh của mạng lưới phân phối, và tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được hiệu suất tối đa.
  • Giá cả cạnh tranh: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp được giữ ở mức giá cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa giữa chi phí sản xuất và lợi nhuận mong đợi.
  • Đo lường và cải thiện liên tục: Thiết lập các chỉ số hiệu suất và tiến hành đo lường định kỳ để theo dõi hiệu quả của chiến lược lãnh đạo chi phí. Dựa trên dữ liệu thu thập được, tiến hành các biện pháp cải thiện liên tục để tiếp tục tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất.
Quy trình triển khai Chiến lược Lãnh đạo chi phí không chỉ đơn thuần là một loạt các bước cụ thể, mà còn là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện lợi thế chi phí của doanh nghiệp trong thời gian dài.

2. Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy):

Trong chiến lược này, nỗ lực chính của công ty vẫn là giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc dịch vụ của mình độc đáo nhất có thể so với các đối thủ cạnh tranh. Hoặc công ty cố gắng giữ sản phẩm của mình ở một nền tảng hoặc cấp độ khác. Toàn bộ ý tưởng là thu hút ngày càng nhiều khách hàng bằng tính năng độc đáo mà các sản phẩm hiện có trên thị trường không có. Qua đó xâm nhập vào thị phần của đối thủ cạnh tranh. Để thực hiện đúng chiến lược như vậy, một công ty cần phải có hoạt động R&D mạnh mẽ và cam kết đổi mới. Ngoài ra, công ty phải thực hiện tiếp thị hiệu quả để đảm bảo khách hàng mục tiêu biết điều gì làm cho sản phẩm trở nên khác biệt. Có một số cách để tạo sự khác biệt cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như đổi thương hiệu, bổ sung thêm nhiều tính năng, tạo ra các sản phẩm chuyên biệt, chiến lược tiếp thị hiệu quả, v.v. Một công ty chỉ có thể tạo ra sự khác biệt nếu nó chú ý và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Quy trình triển khai Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy) bao gồm một số bước chính để doanh nghiệp có thể thực hiện để tạo ra và duy trì sự phân biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình này:
  • Nghiên cứu thị trường và khách hàng: Điều quan trọng đầu tiên là hiểu rõ về thị trường mục tiêu và những nhu cầu, mong đợi của khách hàng. Phân tích kỹ lưỡng về những điểm mạnh và yếu của các đối thủ cạnh tranh cũng như nhu cầu cụ thể của khách hàng sẽ giúp xác định các yếu tố mà doanh nghiệp có thể phân biệt để tạo ra giá trị độc đáo.
  • Xác định yếu tố phân biệt: Dựa trên thông tin thu thập được từ nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ, xác định những yếu tố mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tạo ra sự phân biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Các yếu tố này có thể bao gồm tính độc đáo, chất lượng, hiệu suất, thiết kế, dịch vụ khách hàng, hoặc hình ảnh thương hiệu.
  • Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phân biệt: Dựa trên các yếu tố phân biệt đã xác định, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mà đáp ứng hoặc vượt qua sự mong đợi của khách hàng. Quá trình này có thể liên quan đến nâng cấp sản phẩm hiện tại, phát triển sản phẩm mới, hoặc cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • Xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu: Tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và độc đáo để phản ánh giá trị và sự phân biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ. Các chiến lược quảng bá có thể bao gồm quảng cáo, tiếp thị trực tuyến, sự kiện quảng bá, và các hoạt động truyền thông khác để tạo ra nhận thức và lòng trung thành đối với thương hiệu.
  • Giám sát và cải tiến liên tục: Liên tục theo dõi phản hồi từ khách hàng và đối thủ cạnh tranh, và điều chỉnh chiến lược phân biệt theo cách phù hợp. Điều này có thể bao gồm việc phát triển thêm tính năng mới, cải thiện chất lượng sản phẩm, hoặc tinh chỉnh chiến lược quảng bá.
Quy trình triển khai Chiến lược Phân biệt đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ luôn giữ được sự phân biệt và giá trị độc đáo trong thị trường cạnh tranh.

3. Chiến lược Tập trung chi phí (Cost Focus)

Theo đó, một công ty nhắm đến một thị trường thích hợp và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức giá thấp nhất. Thị trường ngách có thể là về mặt ngành hoặc địa lý. Trước khi áp dụng chiến lược này, yếu tố then chốt dẫn đến thành công là công ty cần hiểu và đánh giá cao bản chất thực chất của thị trường ngách này. Bởi vì một mặt, công ty đã nhắm mục tiêu vào một trong các phân khúc thị trường, do đó công ty phải rất rõ ràng về các yêu cầu nhạy cảm về chi phí của khu vực thích hợp này.
Quy trình triển khai chiến lược Tập trung chi phí (Cost Focus) tương tự như việc triển khai chiến lược Lãnh đạo chi phí, nhưng tập trung vào việc giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất trong một phân khúc hoặc một phân đoạn nhỏ của thị trường. Dưới đây là một phác thảo về quy trình này:
  • Xác định phân khúc thị trường: Điều quan trọng đầu tiên là xác định phân khúc thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tập trung vào. Điều này có thể là một nhóm khách hàng cụ thể, một khu vực địa lý nhất định, hoặc một dòng sản phẩm nhỏ trong ngành.
  • Phân tích chi phí và hiệu suất: Tiến hành phân tích chi phí chi tiết để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và vận hành trong phân khúc thị trường được chọn. Đồng thời, phải đánh giá hiệu suất và năng suất của sản xuất trong phân khúc này để xác định các cơ hội để cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành: Dựa trên phân tích, thực hiện các biện pháp để tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành trong phân khúc thị trường được chọn. Các biện pháp này có thể bao gồm tái cơ cấu dây chuyền sản xuất, sử dụng công nghệ mới, hoặc tối ưu hóa quy trình chuỗi cung ứng.
  • Kiểm soát và giảm chi phí: Thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành trong phân khúc thị trường được chọn. Điều này có thể bao gồm đàm phán giá tốt với nhà cung cấp, tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và nguồn lực, và tăng cường quản lý chi phí.
  • Giá cả cạnh tranh: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ trong phân khúc thị trường được giữ ở mức giá cạnh tranh để thu hút khách hàng. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc giữa chi phí sản xuất và giá bán để đảm bảo lợi nhuận mong đợi.
  • Đo lường và cải thiện liên tục: Thiết lập các chỉ số hiệu suất và tiến hành đo lường định kỳ để theo dõi hiệu quả của chiến lược tập trung chi phí. Dựa trên dữ liệu thu thập được, tiến hành các biện pháp cải thiện liên tục để tiếp tục tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất trong phân khúc thị trường được chọn.
Quy trình triển khai chiến lược Tập trung chi phí là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện lợi thế chi phí trong một phân khúc thị trường cụ thể.

4. Chiến lược Tập trung phân biệt (Differentiation Focus).
Trong chiến lược này cũng vậy, một công ty tập trung vào một thị trường thích hợp nhưng cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo. Ở đây trọng tâm chính vẫn là các tính năng hơn là chi phí. Chiến lược như vậy giúp các công ty xây dựng lòng trung thành với thương hiệu của người dùng. Để cách tiếp cận này thành công, điều quan trọng là công ty phải duy trì tính độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Ví dụ về các công ty tuân theo các chiến lược này là Rolls Royce, công ty xe hơi và Omega. Do đó, qua nhiều năm, các thương hiệu đã trở thành một biểu tượng về địa vị.

Quy trình triển khai chiến lược Tập trung phân biệt (Differentiation Focus) tập trung vào việc tạo ra sự phân biệt độc đáo trong một phân khúc hoặc một phân đoạn nhỏ của thị trường. Dưới đây là một phác thảo về quy trình này:
  • Xác định phân khúc thị trường: Đầu tiên, xác định và chọn lựa phân khúc thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tập trung vào. Điều này có thể là một nhóm khách hàng cụ thể, một khu vực địa lý nhất định, hoặc một dòng sản phẩm nhỏ trong ngành.
  • Phân tích nhu cầu và yêu cầu của khách hàng: Nắm bắt sâu sắc về nhu cầu và yêu cầu cụ thể của khách hàng trong phân khúc thị trường được chọn. Điều này bao gồm việc phân tích các yếu tố và tiêu chí mà khách hàng đánh giá cao và mong đợi từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Xác định yếu tố phân biệt độc đáo: Dựa trên nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, xác định những yếu tố độc đáo mà doanh nghiệp có thể tạo ra để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Các yếu tố này có thể bao gồm tính độc đáo, chất lượng cao, thiết kế đẳng cấp, hoặc dịch vụ khách hàng tận tâm.
  • Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phân biệt: Dựa trên các yếu tố phân biệt đã xác định, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mà đáp ứng hoặc vượt qua sự mong đợi của khách hàng trong phân khúc thị trường được chọn.
  • Xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu: Xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và độc đáo để phản ánh giá trị và sự phân biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ. Sử dụng các chiến lược quảng bá để tạo ra nhận thức và lòng trung thành đối với thương hiệu trong phân khúc thị trường được chọn.
  • Giám sát và cải tiến liên tục: Liên tục theo dõi phản hồi từ khách hàng và đối thủ cạnh tranh, và điều chỉnh chiến lược phân biệt theo cách phù hợp. Điều này có thể bao gồm việc phát triển thêm tính năng mới, cải thiện chất lượng sản phẩm, hoặc tinh chỉnh chiến lược quảng bá.
Quy trình triển khai chiến lược Tập trung phân biệt là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện sự phân biệt và giá trị độc đáo trong một phân khúc thị trường cụ thể.

5. Lựa chọn chiến lược chung phù hợp như thế nào?
Trong khi lựa chọn chiến lược chung phù hợp, người ta cần phải trải qua quá trình lựa chọn. Và để làm được điều đó, cần phải tuân theo các bước sau:
Bước 1: Tiến hành Phân tích SWOT cho từng chiến lược chung. SWOT là một chỉ số quan trọng để công ty tự phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa đối với từng phương án đã chọn. Nó sẽ cung cấp cho công ty một ý tưởng về chiến lược mà công ty cảm thấy thoải mái, phù hợp với mục tiêu và sứ mệnh của mình. Và chiến lược có lợi nhất cho công ty.
Bước 2: Sau đó, công ty cần sử dụng Phân tích năm lực lượng để có ý tưởng về ngành mà công ty đang hoạt động hoặc có kế hoạch hoạt động. Phân tích SWOT giống một loại phân tích nội bộ hơn. Trong khi đó, phân tích năm lực lượng này thiên về phân tích môi trường bên ngoài mà công ty đang hoạt động hoặc có kế hoạch hoạt động. Phân tích Năm lực lượng này tính đến: nhà cung cấp, khách hàng, sự sẵn có của các sản phẩm tương đương, mối đe dọa của những người mới tham gia và cạnh tranh nội bộ.
Bước 3: Bây giờ, công ty cần so sánh kết quả của bước 1 (Phân tích SWOT) và bước 2 (Phân tích năm lực lượng). Về cơ bản, đối với mỗi chiến lược, công ty cần đánh giá xem mình có thể sử dụng từng chiến lược như thế nào để tác động đến năm lực lượng. Hoặc, đối với mỗi chiến lược, công ty cần đặt ra những câu hỏi sau:
  • Nó có giúp giảm bớt hoặc quản lý quyền lực của nhà cung cấp không?
  • Nó sẽ giúp giảm bớt hoặc quản lý quyền lực của khách hàng?
  • Tác động đến cạnh tranh, không tác động hoặc làm giảm tính cạnh tranh.
  • Liệu nó có giúp giảm bớt hoặc chấm dứt mối đe dọa thay thế không?
  • Liệu nó có giúp giảm bớt mối đe dọa của sự gia nhập mới hay không?
Trên cơ sở ba bước phân tích chi tiết ở trên, công ty nên đưa ra chiến lược mang lại cho mình những lựa chọn tốt nhất.

6. Một số ví dụ về các công ty sử dụng các chiến lược chung của Porter
Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy):
  • Walmart: Walmart nổi tiếng với việc cung cấp hàng hóa đa dạng với giá cả cạnh tranh thấp hơn so với các đối thủ. Họ tận dụng quy mô kinh tế để giảm chi phí và duy trì mức giá cạnh tranh.
  • Ryanair: Hãng hàng không giá rẻ Ryanair là một ví dụ khác về chiến lược lãnh đạo chi phí. Họ tối ưu hóa quy trình vận hành và tối giản các dịch vụ bổ sung để cung cấp vé máy bay với giá thấp hơn so với các hãng hàng không truyền thống.
Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy):
  • Apple: Apple tập trung vào việc phát triển sản phẩm độc đáo và có chất lượng cao như iPhone và MacBook, với thiết kế và tính năng đặc biệt mà khách hàng đánh giá cao hơn so với các sản phẩm cạnh tranh.
  • Tesla: Tesla phân biệt sản phẩm của mình bằng cách tạo ra các ô tô điện có hiệu suất cao, thiết kế hiện đại và tính năng tự lái tiên tiến, tạo nên một hình ảnh thương hiệu tiên tiến và độc đáo.
Chiến lược Tập trung (Focus Strategy):
  • Rolls-Royce: Rolls-Royce tập trung vào thị trường ô tô siêu sang với dòng sản phẩm được thiết kế riêng biệt và dịch vụ hậu mãi cao cấp, hướng đến một phân khúc khách hàng có nhu cầu cao cấp và khó tính.
  • Whole Foods Market: Whole Foods Market tập trung vào thị trường thực phẩm hữu cơ và sức khỏe, cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tư vấn, hướng đến một phân khúc khách hàng có ý thức về sức khỏe và môi trường.
Những ví dụ này minh họa cách mà các công ty áp dụng các chiến lược chung của Porter để đạt được lợi thế cạnh tranh trong ngành của mình.

Như trình bày phí trên Chiến lược chung của Porter cho phép doanh nghiệp chọn chiến lược giao dịch chính xác. Tuy nhiên, nhiều người chỉ trích cách tiếp cận này vì nó lấy đi tính linh hoạt khi công ty chỉ tập trung vào một chiến lược. Để khắc phục nhược điểm này, các công ty ngày nay áp dụng chiến lược “lai”. Điều đó có nghĩa là các công ty triển khai kết hợp nhiều chiến lược để có kết quả tốt hơn. Chiến thuật như vậy cho phép các công ty dễ dàng thích ứng với động lực thị trường đang thay đổi nhanh chóng.

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top