Trong hệ thống kế toán quản trị, chi phí tiêu chuẩn được phân loại thành nhiều loại nhằm phục vụ các mục tiêu quản lý khác nhau. Dưới đây là ba loại tiêu chuẩn phổ biến và hướng dẫn cách vận dụng trong doanh nghiệp tại Việt Nam:
1. Tiêu chuẩn lý tưởng (Ideal Standards)
Khái niệm: Là mức chi phí được thiết lập trên giả định điều kiện sản xuất hoàn hảo – không có lãng phí, không có thời gian ngừng máy, hiệu suất lao động đạt mức tối đa, và nguyên vật liệu không hư hao.
Ví dụ: Một doanh nghiệp may mặc xác định rằng một công nhân có thể may được 100 áo mỗi ngày nếu không nghỉ ngơi và không có sai sót. Từ đó, họ xây dựng tiêu chuẩn lý tưởng dựa trên năng suất này.
Ưu điểm:
Khái niệm: Là mức chi phí tiêu chuẩn được thiết lập trong một thời điểm nhất định và được duy trì ổn định trong nhiều năm để làm cơ sở so sánh xu hướng biến động chi phí.
Ví dụ: Một công ty xi măng giữ nguyên định mức chi phí sản xuất từ năm 2020 đến nay để phân tích mức tăng giảm của giá nguyên vật liệu theo thời gian.
Ưu điểm:
Khái niệm: Là mức chi phí tiêu chuẩn được thiết lập dựa trên điều kiện sản xuất hiện tại, bao gồm mức độ hao hụt bình thường, thời gian nghỉ hợp lý, và năng suất thực tế đạt được.
Ví dụ: Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm xây dựng tiêu chuẩn thực tế dựa trên mức tiêu hao nguyên vật liệu trong tháng gần nhất, có tính đến tỷ lệ hao hụt do máy móc hoặc tay nghề công nhân.
Ưu điểm:
Khuyến nghị: Các doanh nghiệp Việt Nam nên ưu tiên áp dụng tiêu chuẩn thực tế trong quản trị chi phí, kết hợp với tiêu chuẩn lý tưởng để định hướng dài hạn và tiêu chuẩn cơ bản để theo dõi sự thay đổi của chi phí theo thời gian.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
1. Tiêu chuẩn lý tưởng (Ideal Standards)
Khái niệm: Là mức chi phí được thiết lập trên giả định điều kiện sản xuất hoàn hảo – không có lãng phí, không có thời gian ngừng máy, hiệu suất lao động đạt mức tối đa, và nguyên vật liệu không hư hao.
Ví dụ: Một doanh nghiệp may mặc xác định rằng một công nhân có thể may được 100 áo mỗi ngày nếu không nghỉ ngơi và không có sai sót. Từ đó, họ xây dựng tiêu chuẩn lý tưởng dựa trên năng suất này.
Ưu điểm:
- Thúc đẩy tinh thần cải tiến và nâng cao hiệu quả làm việc.
- Đặt mục tiêu cao để nhân viên phấn đấu.
- Quá xa thực tế, dễ gây áp lực tâm lý và phản tác dụng nếu không đạt được.
- Không phản ánh đúng điều kiện sản xuất thường gặp tại Việt Nam như gián đoạn điện, lao động phổ thông năng suất chưa cao, hoặc chuỗi cung ứng thiếu ổn định.
- Thích hợp để sử dụng làm mục tiêu định hướng dài hạn hoặc đánh giá tiềm năng tối đa của hệ thống sản xuất.
- Không nên dùng để so sánh chi phí thực tế hàng kỳ, vì sẽ tạo ra nhiều chênh lệch không mang tính xây dựng.
Khái niệm: Là mức chi phí tiêu chuẩn được thiết lập trong một thời điểm nhất định và được duy trì ổn định trong nhiều năm để làm cơ sở so sánh xu hướng biến động chi phí.
Ví dụ: Một công ty xi măng giữ nguyên định mức chi phí sản xuất từ năm 2020 đến nay để phân tích mức tăng giảm của giá nguyên vật liệu theo thời gian.
Ưu điểm:
- Giúp theo dõi và phân tích xu hướng biến động dài hạn.
- Là cơ sở để đánh giá tác động của lạm phát, thay đổi giá cả thị trường hoặc thay đổi công nghệ.
- Không phản ánh đúng điều kiện hiện tại, do có thể lạc hậu.
- Không phù hợp để lập kế hoạch hoặc ra quyết định ngắn hạn.
- Thích hợp dùng trong phân tích tài chính dài hạn, lập kế hoạch đầu tư, hoặc theo dõi chi phí theo chu kỳ ngành.
- Không nên áp dụng cho mục tiêu kiểm soát chi phí hàng tháng hoặc quý.
Khái niệm: Là mức chi phí tiêu chuẩn được thiết lập dựa trên điều kiện sản xuất hiện tại, bao gồm mức độ hao hụt bình thường, thời gian nghỉ hợp lý, và năng suất thực tế đạt được.
Ví dụ: Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm xây dựng tiêu chuẩn thực tế dựa trên mức tiêu hao nguyên vật liệu trong tháng gần nhất, có tính đến tỷ lệ hao hụt do máy móc hoặc tay nghề công nhân.
Ưu điểm:
- Phản ánh sát thực tế, dễ so sánh với chi phí thực tế.
- Giúp quản lý kiểm soát chi phí hiệu quả và ra quyết định nhanh chóng.
- Cần cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường, giá cả và năng suất.
- Có thể giảm tính thách thức nếu đặt tiêu chuẩn quá “an toàn”.
- Nên được sử dụng làm tiêu chuẩn chính trong kiểm soát và lập kế hoạch chi phí.
- Doanh nghiệp nên định kỳ (hàng quý hoặc 6 tháng/lần) rà soát và cập nhật tiêu chuẩn để phù hợp với điều kiện thực tế tại nhà máy và biến động thị trường trong nước.
Kết luận và Khuyến nghị
Loại tiêu chuẩn | Mục tiêu sử dụng chính | Mức độ phù hợp tại Việt Nam |
---|---|---|
Tiêu chuẩn lý tưởng | Định hướng lâu dài, tạo động lực | Thấp – nên dùng làm mục tiêu định hướng |
Tiêu chuẩn cơ bản | Phân tích xu hướng dài hạn | Trung bình – dùng trong chiến lược |
Tiêu chuẩn thực tế | Lập kế hoạch và kiểm soát hàng kỳ | Cao – nên áp dụng chủ yếu hàng tháng |
Khuyến nghị: Các doanh nghiệp Việt Nam nên ưu tiên áp dụng tiêu chuẩn thực tế trong quản trị chi phí, kết hợp với tiêu chuẩn lý tưởng để định hướng dài hạn và tiêu chuẩn cơ bản để theo dõi sự thay đổi của chi phí theo thời gian.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online