1. Accounting entry: Bút toán
2. Accrued expenses: Chi phí phải trả
3. Accumulated: Lũy kế
4. Advance clearing transaction: Quyết toán tạm ứng
5. Advanced payments to suppliers:Trả trước ngưòi bán
6. Advances to employees: Tạm ứng
7. Assets liquidation: Thanh lý tài sản
8. Cash in transit: Tiền đang chuyển
9. Bookkeeper: Người lập báo cáo
10. Capital construction: Xây dựng cơ bản