1. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho -
2. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
3. Fixed assets —- Tài sản cố định -
4. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
5. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán -
6. Gross profit —- Lợi nhuận tổng -
7. Gross revenue —- Doanh thu tổng -
8. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính -
9. Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
10. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho -