10 từ vựng cơ bản cho Kế toán (phần 4)

thuyvynguyendinh

Member
Hội viên mới
17.jpg

1. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho -

2. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -

3. Fixed assets —- Tài sản cố định -

4. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp -

5. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán -

6. Gross profit —- Lợi nhuận tổng -

7. Gross revenue —- Doanh thu tổng -

8. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính -

9. Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp -

10. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho -
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top