10 từ vựng cơ bản cho Kế toán (phần 3)

thuyvynguyendinh

Member
Hội viên mới
images.jpg

1. Equity and funds —- Vốn và quỹ -

2. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá -

3. Expense mandate: —- ủy nghiệm chi

4. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính -

5. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường -

6. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường -

7. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường -

8. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng -

9. Financial ratios —- Chỉ số tài chính -

10. Financials —- Tài chính -
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top