1. Equity and funds —- Vốn và quỹ -
2. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá -
3. Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
4. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính -
5. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường -
6. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường -
7. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường -
8. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng -
9. Financial ratios —- Chỉ số tài chính -
10. Financials —- Tài chính -