10 từ vựng cơ bản cho Kế toán (phần 2)

thuyvynguyendinh

Member
Hội viên mới
nhan-vien-cong-so.jpg

1. Check and take over: —- nghiệm thu

2. Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -

3. Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng -

4. Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -

5. Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả -

6. Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển -

7. Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước -

8. Depreciation of fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -

9. Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -

10. Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top