Kết quả tìm kiếm

  1. N

    Cụm từ "Accrued interest"?

    Ðề: Cụm từ "Accrued interest"? Cụm từ này có nghĩa là chi phí trích trước tiền lãi, tiền thưởng nói chung. Nham giảm chi phí biến động giưã các tháng trong năm, chi phí tạm tính.Sau khi có chi phí đúng ta gỉam khỏan accrued này lại.Từ chuyên môn là :convert. Thường ta giảm vaò ngay tháng sau...
Top