12. Expenditure cycle: Chu trình chi phí
13. Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
14. Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
15. Integrity: Chính trực
16. Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
17. Management assertion: Cơ sở dẫn liệu
18. Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
19. Observation evidence: Bằng chứng quan sát
20. Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn