10 từ vựng tiếng Anh cho Kiểm toán (phần 2)

index.jpg

12. Expenditure cycle: Chu trình chi phí

13. Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ

14. Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến

15. Integrity: Chính trực

16. Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ

17. Management assertion: Cơ sở dẫn liệu

18. Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)

19. Observation evidence: Bằng chứng quan sát

20. Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top