Mình hỏi trên phòng bảo hiểm xh thì mình ở khu vực Hn phải tăng trên mức lương tối thiểu 7%
VD: 2000000-> 2140000
kèm quyết định tăng lương, danh sách lương từng người, mau 03
mình gưi các bạn tham khảo nhé
có gì ko hieu các bạn vào mail cho mình nhé 
anhtrang7873@gmail.com
                        Mã  đơn vị:TD9564    
  
  
  
  DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH LAO ĐỘNG VÀ   MỨC ĐÓNG BHXH, BHYT, BHTN   
  
  
  
  
  
  
		
		
	
	
            
            
  
  
  
  
      Tên   đơn vị: Công ty TNHH tư vấn SX giấy Hoàng Hà   
  
  
  
  
  
  Số:..........Tháng 10 Năm 2011   
  
  
  
  
  
  
  
  
      Địa   chỉ: P 101 Số 5 - Vọng Đức - Hoàn Kiếm -HN   
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
      Số   
    TT   Họ và tên   Số sổ 
    BHXH   Chức vụ hoặc chức danh nghề   Tiền   lương và phụ cấp       Thời gian    Tỷ lệ nộp bổ sung   HĐLĐ (số, ngày tháng   năm)   Ghi chú       Mức cũ       Mức mới           Tiền lương, tiền công   Phụ   cấp       Tiền   lương, tiền công   Phụ   cấp       Từ   tháng
    năm   Đến   tháng
    năm       Chức vụ   Thâm   niên VK   Thâm   niên nghề   Khác   Chức   vụ   Thâm   niên VK   Thâm   niên nghề   Khác       1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19       I   Lao động tăng                                                                           II   Lao động giảm                                                                           III   Điều chỉnh                                                                           1   Vũ Văn Tuấn   0198066991   PGĐ kỹ thuật   2 100 000                   2 700 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       2   Nguyễn Thị Minh Nguyệt   0105051708   kế toán trưởng   2 100 000                   2 700 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       3   Lê Quốc Cường   0105051707   CB kinh doanh   2 100 000                   2 700 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       4   Phạm Văn Hà   0105051715   kinh doanh   1 600 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       5   Trần Thị Hạnh   0110127064   Kế tóan viên   1 600 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       6   Nguyễn Thanh Tùng   0110127068   KT thống kê   1 600 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       7   Trần Thị Mai   0105051717   Thủ kho   1 600 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       8   Trần Văn Hùng   0110127071   Bảo vệ   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       9   Nguyễn Khắc Hùng   0105051712   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       10   Trần Văn Thắng   0105051713   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       11   Nguyễn Văn Xuân   0105051716   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       12   Trần Tiến Mỹ   0106042242   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       13   Trần Văn Chính   0110127063   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       14   Vũ Văn Phi   0110127066   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       15   Nguyễn Công Tới   0110127067   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       16   Phạm Văn Vũ   9105166438   Công nhân   1 600 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       17   Phạm Như Xuân   0110127069   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       18   Đỗ Quang Công   0110127070   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       19   Trần Thị Viễn       Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       20   Đoàn Thị Hương   0110093345   Tạp vụ   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       21   Lê Thị Yên   0105051709   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       23   Kiều Anh Toàn   0110093347   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       24   Nguyễn Trung Thành   0110093348   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       25   Trần Quang Tiến   0110093349   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC       26   Phạm Văn Đức   0110093350   Công nhân   1 450 000                   2 200 000                   10/2011   10/2011   28,5       ĐC                                                                                                                                                                       
  
  
  Céng HS   
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
      
  
  
  Céng ML   38 950 000                       56 500 000   
  
  
  
  
  
  
  
  
      
  
  *   TỔNG HỢP CHUNG:   
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
      
  
  A. Phát sinh kỳ này   Bảo hiểm y tế   Bảo hiểm thất nghiệp   Bảo hiểm xã hội   
      
  
  Tăng   Giảm   Tăng   Giảm   Tăng   Giảm   
      
  
  1. Số lao động                               
      
  
  2. Quỹ   lương                                
      
  
  3. Số phải đóng                           
      
  
  4. Điều chỉnh số phải   đóng                           
      
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
      
  
  B. Tổng hợp cuối kỳ   Bảo hiểm y tế   Bảo hiểm thất nghiệp   Bảo hiểm xã hội   
      
  
  Kỳ trước   Kỳ này   Kỳ trước   Kỳ này   Kỳ trước   Kỳ này   
      
  
  1. Số lao động   27                                                             27    27                                     27    27   27   
      
  
  2. Tổng quỹ   lương                       43,350,000                                              56,500,000                 43,350,000                      56,500,000                      43,350,000                      56,500,000    
      
  
  3. Số phải   đóng                        1,950,750                                                2,542,500                       867,000                        1,130,000                         9,537,000                      12,430,000    
      
  
  
  
              Ngày.....   tháng...... năm..........   
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  Ngày..... tháng...... năm..........   
  
      
  Cán bộ BHXH   
  
  Phô tr¸ch thu BHXH   
  
  
  
  
  Người lập biểu   
  
  
  
  
                         Người sử dụng lao động